cồn Alcohol-free beer
Surgical spirit; rubbing alcohol
Level of alcohol in the blood; Blood alcohol concentration
cồn danh từ
- rượu có nồng độ cao, để đốt và sát trùng
cồn xoa bóp;
- dải cát thường nổi ở bãi sông, bãi biển
cồn cát
phong bì phết sẵn cồn
cổ cồn
- đoạn có gờ của một trục quay, tiếp xúc các hòn bi
động từ
- nổi lên thành đợt liên tiếp, dồn dập
cồn ruột
cồn dune de sable
- éprouver un certain mordillement intérieur (xem cồn ruột )
cồn - 酒精 <有机化合物,醇的一种,分子式C2H5OH,无色的可燃液体,有特殊的气味。由含糖的物质发酵分馏而得,也可用乙烯制取。是制造合成橡胶、塑料、染料等的原料,也是化学工业上常用的溶剂,并有杀菌作用,用做消毒清洁剂、防腐剂。也叫酒精,有的地区叫火酒。>
- 醑剂 <挥发性的物质溶解在酒精中所成的制剂。简称醑。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt