cố gắng - 不禁 <抑制不住;禁不住 (产生某种感情,做出某种动作)。>
cố gắng đến quên cả ăn uống.
发愤忘食
cố gắng làm.
加油干。
cố gắng vượt lên hàng đầu.
力争上游。
cố gắng vượt kế hoạch để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.
力争超额完成生产任务。
mọi người cố gắng lên một chút nữa nào.
大家再努一把力。
không ngừng cố gắng; không ngừng vươn lên
自强不息