Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Việt - Trung
Cố
堌 <堤。多用于地名。>
Thanh Cố Tập (ở tỉnh Sơn Đông).
青堌集(在山东)。
Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
龙堌(在江苏)。
崮 <四周陡峭,顶上较平的山。多用于地名。>
Mạnh Lương Cố
孟良崮
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt