<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
Cố  
  • 堌 <堤。多用于地名。>
Thanh Cố Tập (ở tỉnh Sơn Đông).
青堌集(在山东)。
Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
龙堌(在江苏)。
  • 崮 <四周陡峭,顶上较平的山。多用于地名。>
Mạnh Lương Cố
孟良崮
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt