Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cắn
động từ
To bite; sting; sink one's teeth (into)
cắn
miếng
bánh
to have a bite of cake, to bite off a bit of cake
cắn
chặt
môi
để
khỏi
bật
tiếng
khóc
to bite one's lips to suppress a sob
rét
cắn
da
cắn
thịt
a biting cold
cá
cắn
câu
the fish bites
cắn
móng tay
bite one's nails
To pit well
bàn
đóng
cắn
mộng
the table's boards fit well
thúng
thóc
đầy
cắn
cạp
the level of paddy in the basket fitted well with its brim; the basket of paddy was full to the brim
To stick fast
loại
mực
này
cắn
vào
giấy
this kind of ink sticks fast to the paper
cắn
hột
cơm
không
vỡ
can't bite a grain of rice into halves; can't say bo to a goose
bark
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
cắn
Sinh học
bite
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
cắn
động từ
làm đứt hoặc giữ chặt bằng răng
cắn miếng bánh; cắn chặt môi nén tiếng khóc
ngứa ngáy như bị cắn
bị rôm cắn
làm cho đau bằng hai hàm răng khép mạnh
bị chó cắn; yêu nhau lắm cắn nhau đau (tục ngữ)
sủa
tiếng chó cắn đến tận khuya
dính chặt
loại mực cắn giấy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cắn
résidu; sédiment; lie; dépôt
Cắn
lắng
xuống
résidu qui se dépose
Cắn
nước tiểu
sédiment urinaire
Cắn
rượu vang
lie de vin
Cắn
can-xi
dépôt calcaire
mordre
Chó
cắn
nó
vào
cẳng chân
le chien l'a mordu à la jambe
aboyer
Chó
cắn
cả
đêm
les chiens aboient toute la nuit
mordillonner
Cắn
môi
mordillonner les lèvres
mordiller
Cắn
mùi
-
xoa
mordiller son mouchoir
piquer
Bị
rắn
cắn
être piqué par un serpent
(kỹ thuật) s'ajuster
Mộng
cắn
tenon qui s'ajuste bien
cắn
hột
cơm
không
vỡ
bon à rien; qui est un parfait incapable; qui n'est capable de rien qui vaille
cắn
rơm
cắn
cỏ
supplier humblement; se jeter aux pieds de quelqu'un pour implorer une faveur
cõng
rắn
cắn
gà
nhà
xem
cõng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cắn
嘬 < (书>咬;吃。>
龁 <咬。>
嗑 <用上下门牙咬有壳的或硬的东西。>
cắn hạt dưa.
嗑瓜子儿。
啮 <(鼠、兔等动物)用牙啃或咬。>
噬 <咬。>
cắn lại; cắn trả lại.
反噬。
咬 <上下牙齿用力对着(大多为了夹物体或使物体的一部分从整体分离)。>
cắn chặt răng; cắn răng chịu đựng.
咬紧牙关。
dùng miệng cắn chặt sợi dây.
用嘴咬住绳子。
齮 <咬。>
齮齕 <咬;啃。>
噆 <咬;叮。>
咋 <咬住。>
齚 <咬。>
蜇 <蜂、蝎子等用毒刺刺人或动物。>
蛀 <(蛀虫)咬。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt