Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cảng
harbour; port
Cảng
Hải Phòng
Haiphong port
Dunkirk
là
cảng
lớn
nhất
ở
Pháp
Dunkirk is the largest port in France
Giám đốc
cảng
Harbour master
Vào
cảng
To come into port/harbour; to enter harbour
Rời
cảng
To leave port; To clear the harbour
Làm
ở
cảng
To work in/at the port
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
cảng
Kinh tế
port
Sinh học
harbor
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
cảng
danh từ
nơi có thiết bị cho tàu thuyền ra vào để hành khách lên xuống và bốc dỡ hàng hoá
tàu rời cảng; cảng Sài Gòn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cảng
port
Cảng
Hải Phòng
port de Haiphong
Cảng
sông
port fluvial
Hải
cảng
port maritime
Quân
cảng
port militaire
Thương
cảng
port de commerce
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cảng
港 <港湾。>
cảng quân sự
军港
bến cảng
港口
cảng không đóng băng
不冻港
港埠 <港口;码头。>
cảng quốc tế
国际港埠
港口 <在河、海等的岸边设有码头,便于船只停泊、旅客上下和货物装卸的地方。有的港口兼有航空设备。>
港湾 <便于船只停泊的海湾,一般有防风、防浪设备。>
口岸 <港口。>
轮埠 <轮船码头。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt