cơ thể Human body
'Saddam is like a cancer in the Iraqi body. The cancer has to be removed by a surgeon, which is a war.'
At your age, bodily/physical changes occur
cơ thể Sinh học
Tin học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
cơ thể danh từ
- những bộ phận trong một sinh vật để duy trì sự sống
ăn uống điều độ giữ sức khoẻ cơ thể
cơ thể cường tráng
cơ thể corps humain
les besoins de l'organisme
cơ thể - 机理 <有机体的构造、功能和相互关系,如动脉硬化的机制。>
- 身体 <一个人或一个动物的生理组织的整体,有时专指躯干和四肢。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt