cơ cấu - mechanism; framework; structure
Economic structure
Framework of organization
Government/power structure
cơ cấu Sinh học
Tin học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
cơ cấu danh từ
- cách tổ chức, sắp xếp các thành phần nhằm thực hiện chức năng của một hệ thống
cơ cấu tổ chức đào tạo, nghiên cứu; cơ cấu tay quay, thanh truyền
cơ cấu - structure; organisme; ossature
structure économique
organisme politique
ossature sociale
cơ cấu cơ cấu chuyển động.
传动机构。
cơ cấu thuỷ lực.
液压机构。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt