Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
công tác
assignment; task; mission
Tôi
có
một
người bạn
đang
công tác
tại
Pháp
A friend of mine is in France on an assignment
Được
cử
đi
làm
công tác
giảng dạy
/
cứu hộ
To be sent on a teaching/rescue mission
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
công tác
danh từ
việc của nhà nước hoặc đoàn thể giao cho
nắm chặt chẽ công tác phòng chống ô nhiễm môi trường
Về đầu trang
động từ
làm công tác
được cử đi làm công tác giảng dạy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
công tác
travail; tâche
Công tác
chính trị
travail politique
Cho
mỗi người
một
công tác
aasigner à chacun une tâche
đi
công tác
être en déplacement (de service)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
công tác
差 <被派遣去做的事;公务;职务。>
đi công tác.
出差 。
差事 <被派遣去做的事情。>
工作 <业务;任务。>
công tác tuyên truyền
宣传工作
công tác công đoàn
工会工作
做事 <从事某种工作或处理某项事情。>
anh hiện đang công tác tại đâu?
你现在在哪儿做事?
做事 <担任固定的职务;工作。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt