Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
công nghiệp
exploit; achievement
industry
Phát triển
công nghiệp
chế biến
hạt điều
To develop cashew processing industry
industrial
Sản lượng
công nghiệp
Industrial output
Đây là
cái
giá
phải
trả
cho
việc
xây dựng
một
xã hội
công nghiệp
hiện đại
This is the price to pay for building a modern industrial society
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
công nghiệp
Kinh tế
industry
Kỹ thuật
industry
Sinh học
industry
Tin học
industry
Toán học
industry
Vật lý
industry
Xây dựng, Kiến trúc
industry
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
công nghiệp
danh từ
ngành chủ đạo của nền kinh tế quốc dân hiện đại
phát triển ngành công nghiệp
(từ cũ) công lao, sự nghiệp đối với xã hội
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
công nghiệp
(từ cũ, nghĩa cũ) oeuvre grandiose
industrie
Công nghiệp
nhẹ
industrie légère
Công nghiệp
nặng
industrie lourde
industriel
Cây
công nghiệp
plantes industrielles
Nước
công nghiệp
pays industriel
nhà công nghiệp
industriel
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
công nghiệp
产业 <关于工业生产的(用于定语)。>
công nhân công nghiệp.
产业工人。
cách mạng công nghiệp.
产业革命。
工 <工业。>
công nghiệp hoá chất
化工(化学工业)
hệ thống giao thông công nghiệp
工交系统
工业 <采取自然物质资源,制造生产资料、生活资料,或对农产品、半成品等进行加工的生产事业。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt