cây một cây quạt
一把扇子
hai cây búa
两柄斧头
một cây bút lông
一管毛笔
một cây đàn pi-a-nô.
一架钢琴。
một cây.
一棵树。
một cây mẫu đőn.
一棵牡丹。
chặt cây.
伐木。
cây ăn quả.
果木。
một cây làm chẳng nên rừng.
独木不成林。
một cây súng
一枝枪
ba cây viết máy
三枝钢笔
một cây nến
一枝蜡烛
- 植物 <生物的一大类,这一类生物的细胞多具有细胞壁。一般有叶绿素,多以无机物为养料,没有神经,没有感觉。>
trong sân trồng hai cây táo (trích trong tản văn của Lỗ Tấn).
院子里种了两株枣树。