Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
câu chuyện
narrative; story; tale
Nghe
một
câu chuyện
thương tâm
To hear a heart-rending tale
Câu chuyện
đến
đó
chưa
hết
That's not the end of the story
Câu chuyện
hắn
kể
nghe
quái
thật
His story sounds phoney
talk; conversation
Cắt ngang
câu chuyện
To interrupt the conversation
Lái
câu chuyện
sang
đề tài
thời sự
To steer the conversation towards current events; to bring current events in the conversation
Lái
câu chuyện
sang
đề tài
khác
To switch the conversation to another topic; to change the subject
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
câu chuyện
danh từ
sự việc hoặc chuyện được nói ra
câu chuyện thương tâm; câu chuyện hoàn toàn không có thật
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
câu chuyện
récit ; propos; conversation
Nghe
một
câu chuyện
cảm động
écouter un récit émouvant
Câu chuyện
vu vơ
le propos en l'air
Chuyển hướng
câu chuyện
détourner la conversation
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
câu chuyện
碴儿 <指提到的事情或人家刚说完的话。>
nói tiếp câu chuyện
答碴儿。
故事 <真实的或虚构的用做讲述对象的事情,有连贯性,富吸引力,能感染人。>
话茬儿 <话头。>
tôi vừa nói đến đây thì chị ấy nói tiếp câu chuyện.
我刚说到这儿,她就接上了话茬儿。
cắt ngang câu chuyện
打断话头
anh ấy nói tiếp câu chuyện.
他接着话头往下讲。
话头 <(话头儿)谈话的头绪。>
事迹 <个人或集体过去做过的比较重要的事情。>
câu chuyện cuộc đời.
生平事迹。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt