cân cân trọng lượng cơ thể
磅 体重
cân thử bao gạo này xem.
把这包米称一称。
tam giác cân
等腰三角形。
lấy cân tiểu ly cân xạ hương này xem nặng bao nhiêu.
拿戥子戥一戥这点儿麝香有多重。也作等。
cái cân
衡器
than cân.
煤斤。
muối cân.
盐斤。
cân đong nặng nhẹ.
权其轻重。
cân nhắc sự nặng nhẹ.
权衡轻重。
cân nhắc sự thiệt hơn.
权衡得失。
- 市斤 <市制重量的主单位。一市斤分为十市两,合二分之一公斤。旧制一市斤分为十六市两。>