buồng A bunch of bananas
A bunch of areca nuts
- room; chamber; compartment
Combustion chamber
The first-class compartments of an express train
buồng Kỹ thuật
Sinh học
Tin học
Xây dựng, Kiến trúc
buồng danh từ
- cơ quan có nhiều bộ phận trong cơ thể
buồng phổi; buồng gan
- tập hợp hai hay nhiều cái cùng loại xếp thành chùm trong cơ thể con người và động vật
buồng chuối; buồng cau
- phần ngăn riêng với gian khác trong nhà, riêng tư và kín đáo
buồng ngủ
- khoảng không gian kín trong bộ phận máy hoặc thiết bị
buồng ngưng hơi; buồng đốt
buồng chambre à coucher
salle de bains
toute la chambrée est malade
armoire à trois corps
- (giải phẫu học) ventricule
ventricule du larynx
ventricule de la moelle
régime de bananes
- organe en entier (en parlant des organes qui se composent de plusieurs lobes)
l'organe du foie en entier
buồng buồng khách (tàu thuỷ)
房舱
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt