bonne tính từ giống cái
- (khá về chất lượng) tốt, ngon, hay, giỏi....
đất tốt
chè ngon
có thị giác tốt
mùi thơm
một lời hay
lí lẽ chính xác, đúng
công nhân giỏi
tốt bụng đối với người nghèo
người mẹ hiền
- (khá về số lượng) nhiều, đông, to, dài, xa...
một phần to
một quãng xa
theo đúng địa chỉ
xếp một vật nào đúng chỗ
bị sửa một trận ra trò
cơn sốt ác liệt
- có cảm tình với ai, có thiện cảm với ai
- tìm được một giải pháp tốt
- đúng lúc, thời điểm thích hợp
đến đúng lúc
- thích hợp với, tốt đối với
rượu không tốt cho sức khoẻ
- giỏi, thành công trong (một lĩnh vực nào đó)
nó rất giỏi toán
- cái gì nó cũng cho là tốt, cái gì nó cũng nhận
phó từ
trời mát mẻ, thời tiết đẹp
sống ở đây thích thật
ở đấy thoải mái
thơm
vững vàng, không nao núng
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt