board danh từ
bảng thông cáo
- cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng
bàn tiệc
bữa ăn thịnh soạn
quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu
vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc
ban giám đốc
bộ giáo dục
trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...
lên tàu
là diễn viên sân khấu
- (hàng hải) đường chạy vát
chạy vát
- bị phớt lờ (kế hoạch, ý kiến, chương trình...))
- toàn diện, trên mọi lĩnh vực
- nhận lãnh (trách nhiệm, nhiệm vụ..)
động từ
sàn nhà lót ván
anh ta ở trọ nhà tôi đến khi anh ta tìm được một căn hộ
- cung cấp cho ai bữa ăn và chỗ ở; cho ăn ở trọ
- (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
- khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)
- ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)
- cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)
- bít kín (cửa sổ...) bằng ván
board Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
- bảng, tấm chắn, panô; mạn (thyền); ban, hội đồng
Sinh học
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- bảng, tấm chắn, panó; mạn (thuỳen); ban, hội đồng
board board
plank,
slat, floorboard, timber, beam
panel,
sheet, boarding
food,
meal, sustenance, nourishment, rations, refreshment
get
on, embark, enter, go on board, go aboard, go into
antonym: disembark
lodge
(dated), stay, live, room, be accommodated
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt