bloc danh từ
khối các đảng phái tả
khối đồng bảng Anh
bloc danh từ giống đực
một khối sắt
(chính trị) khối phái tả
thống nhất thành một khối
lốc lịch treo
- (y học) bloc, sự chẹn; sự phong bế
sự chẹn đốt sống
- (thông tục) nhà tù, nhà giam
bị tống giam
bóp phanh hết cỡ
làm việc hết sức
chấp nhận toàn bộ một học thuyết
- đại để, không suy xét tỉ mỉ
bloc bloc
alliance,
coalition, union, federation, league, syndicate, confederacy,
partnership
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt