<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
blanc  
tính từ
  • trắng, bạc
trắng như tuyết
bông hoa trắng
những người tóc bạc phơ
phản nghĩa Noir
  • không, không có chữ
trang sách không có chữ
  • không ố, không vết, sạch
quần áo sạch
  • vô tội
hoàn toàn vô tội
      • gươm đao giáo mác
      • phiếu trắng
      • thì cũng thế
      • ai chẳng biết
      • nói mỗi lúc một khác
      • cho hoàn toàn tự quyền; cho toàn quyền tự quyết định
      • cờ trắng (dấu hiệu xin hàng)
      • kì thi thử
      • thất bại
      • mâu thuẫn nhau
      • khởi đầu may mắn
      • cưới xin làm vì (vợ chồng vẫn không chung chạ)
      • đánh dấu một ngày vui
      • đưa ra đúng mật hiệu, nói đúng mật hiệu để vào
      • đêm trắng (cả đêm không ngủ; cả đêm vẫn có ánh sáng mặt trời)
      • khí hư
      • có tính lập dị
      • thơ không vần
      • giọng không ngữ điệu
danh từ giống đực
  • sắc trắng, màu trắng
mặt quần áo màu trắng
hình trắng đen
  • khoảng trắng (trên trang in)
  • vải trắng, quần áo trắng; rượu vang trắng; lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) phấn trắng (đánh mặt)
  • người giống da trắng
  • rượu trắng
một cốc rượu trắng
  • cốc rượu trắng, li rượu trắng
uống một cốc rượu trắng
      • đến thành trắng
nung đến nóng trắng ra
      • mỡ cá nhà táng
      • thịt lườn gà vịt
      • bột kẽm trắng; kẽm oxit
      • để trắng, khống chỉ
kí khống chỉ
      • những nhà phẫu thuật
      • phân minh, rành mạch, dứt khoát
      • thay đổi hẳn, thay đổi 180 độ
      • nhìn ai chằm chằm
      • xấu hổ quá, ngượng ngùng hết sức
      • rút hết máu
      • rút hết tiền
      • bắn đạn giả
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt