biện pháp - 办法 < 处理事情或解决问题的方式方法和步骤,着重于办理的办法。>
- 措施 <针对某种情况而采取的处理办法(用于较大的事情)。>
kế hoạch đã đặt ra thì phải có biện pháp kèm theo.
计划已经订出,措施应该跟上。
làm công tác lãnh đạo phải có biện pháp nắm bắt vấn đề.
领导工作得两手抓。
đưa ra biện pháp
出主意
nhiều người nhiều biện pháp.
人多主意多。