Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
banlieue
danh từ giống cái
ngoại ô, ngoại thành
La
banlieue
de
Paris
vùng ngoại ô Pa-ri
Il
habite
en
banlieue
ông ấy ở ngoại thành
la
grande
banlieue
vùng ngoại ô, ngoại thành ở xa nhất (so vơi nội thành)
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt