Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
ballant
tính từ
lủng lẳng, đu đưa
Les
bras
ballants
tay đu đưa
Aller
les
bras
ballants
đánh đàng xa
Về đầu trang
danh từ giống đực
sự lúc lắc
Véhicule
qui
a
du
ballant
xe lúc lắc
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt