bữa tiệc Reunion party
Send-off/farewell party
bữa tiệc danh từ
- bữa ăn trọng thể có mời khách
bữa tiệc chia tay; bữa tiệc mừng thăng chức;
Bữa tiệc của vua Quang Trung có đủ mặt mấy trăm gia đình giàu có ở Kẻ Chợ. (Nguyễn Huy Thiệp)
bữa tiệc - grand festin; banquet; repas d'apparat
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt