bờ bờ sông
江岸
hai bên bờ, liễu xanh biếc
两岸 绿柳成荫
bờ biển
海边
bờ biển
海滨
đào ao đắp bờ
筑垱挖塘
phá bỏ bờ ruộng, tăng thêm diện tích trồng trọt.
去掉田塍地界,增加耕地面积。
bờ ruộng
田埂儿。
bờ đất
地埂子
bờ cõi.
边际。
cuộc sống là biển lớn vô bờ
生活是一望无际的大海。
bờ sông.
河埒。
bờ hồ.
湖畔。