Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bổ nhiệm
to accredit; to appoint; to designate; to nominate; to assign
Được
bổ nhiệm
làm
đại sứ
ở
Cộng hoà Pháp
To be accredited to the French Republic
Vẫn
còn
vài
chức vụ
cần
bổ nhiệm
There are still some appointments to be made
Bổ nhiệm
ai
vào
một
chức vụ
To appoint somebody to a position
Bà ấy
là
viên chức
do
Tổng thống
bổ nhiệm
She was a nominee/an appointee of the President
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bổ nhiệm
động từ
cử giữ một chức vụ quan trọng trong bộ máy nhà nước
được bổ nhiệm giữ chức bộ trưởng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bổ nhiệm
nommer (à un poste); pourvoir (à un emploi); instituer
Giáo hoàng
bổ nhiệm
một
giám mục
le pape institue un évêque
Ông ta
được
bổ nhiệm
làm
giám đốc
il a été nommé directeur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bổ nhiệm
安插 <(人员、故事情节、文章的词句)放在一定的位置上。>
任 <任用。>
được bổ nhiệm làm giám đốc nhà máy.
被任为厂长。
任命 <下命令任用。>
任用 <委派人员担任职务。>
叙用 <任用(官吏)。>
援引 <提拔;引荐。>
bổ nhiệm thân tín.
援用亲信
援用 <引荐任用。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt