bồn danh từ
- chậu to chứa nước hoặc trồng cây cảnh...
bồn tắm
- khoảng đất để trồng cây, trồng hoa
bồn hoa hồng; ngồi cạnh bồn hoa
động từ
- (Trâu, bò, ngựa) lồng lên
kìm cương con ngựa đàng bồn
bồn grand vase en porcelaine pour les plantes ornementales
bassin d'eau
bồn bồn hoa.
花池 。
- 盆 <(盆儿)盛东西或洗东西用的器具,口大,底小,多为圆形。>
bồn tắm.
澡盆。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt