bệnh dịch - outbreak; epidemic; epizootic; pandemic
The epidemic is spreading to other regions
The epidemic took a heavy toll among the population
Fortunately, no one died in the epidemic
bệnh dịch danh từ
- bệnh có thể làm chết nhiều người trong cùng một thời gian
bệnh dịch đang lan sang vùng lân cận
bệnh dịch - 流行病 <能在较短的时间内广泛蔓延的传染病,2. 如流行性感冒、脑膜炎、霍3. 乱等。>
bệnh dịch hoành hành
疫病流行
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt