Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bắp cải
cabbage
Bắp cải
nhồi
thịt
Stuffed cabbage
Ta
biết
một
tháng
không có
bắp cải
để
ăn
thì
cuộc sống
sẽ
khốn nạn
đến
mức
nào
!
I know what it's like to live off cabbage for a month!
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
bắp cải
Kỹ thuật
cabbage
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bắp cải
danh từ
loại cải có lá to, cuộn vào nhau thành khối tròn
canh bắp cải cuộn thịt
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bắp cải
chou
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bắp cải
包心菜 <结球甘蓝。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt