bò sát danh từ
- động vật có xương sống, thân phủ vảy, thở bằng phổi, di chuyển bằng cách bò sát đất như: rùa, cá sấu...
bò sát - herpétologie; erpétologie
- herpétologiste; erpétologiste
bò sát động vật bò sát.
爬行动物。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt