bên cạnh bên cạnh nhà trồng rất nhiều lê.
屋子近旁种着许多梨树。
gian bên cạnh.
跨间。
nhà bên cạnh.
跨院儿。
nhà bên cạnh.
邻家。
chỗ ngồi bên cạnh.
邻座。
người già nhiều bệnh, bên cạnh phải có người chăm sóc.
年老多病的人身边需要有人照料。
đứng bên cạnh xem cảnh tượng náo nhiệt.
站在一旁看热闹。
bên cạnh nhà có một đám cỏ.
房子左近有一片草地。