Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
bénéfice
danh từ giống đực
lợi; quyền lợi
Bénéfice
de
l'âge
lợi do tuổi tác
lời, lãi
Vendre
avec
bénéfice
bán có lãi
(tôn giáo) lộc (hưởng theo chức vị tôn giáo); thánh chức có lộc
(sử học) quyền sở hữu lãnh địa
au
bénéfice
de
để giúp cho
sous
bénéfice
d'inventaire
với điều kiện là phải kiểm lại
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt