Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bánh xe
wheel
Bánh xe
trước
/
sau
Front/rear wheel
Không ai
có thể
quay ngược
bánh xe
lịch sử
No one can turn back the wheel of history
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
bánh xe
Hoá học
wheel
Kỹ thuật
wheel
Tin học
wheel
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bánh xe
danh từ
bộ phận hình tròn quay xung quanh một trục, dùng cho xe chuyển động
bánh xe ô tô
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bánh xe
roue
bộ
bánh xe
rouage
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bánh xe
车轱辘 <(口>车的轮子。>
轪 <古代指车毂上包的铁帽。也指车轮。>
轱 <轱轳。>
轱轳 <同'轱辘'。>
轱辘 <车轮子。>
毂 <(毂辘)同'轱辘'。>
毂 <车轮的中心部分,有圆孔,可以插轴。>
轮 <轮子。>
bánh xe.
车轮。
轮辋 <车轮周围边缘的部分。>
轮子 <车辆或机械上能够旋转的圆形部件。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt