bánh mì A loaf/slice/piece of bread
Stale/fresh bread
This bread is a week old
Cheese is eaten with bread
bánh mì danh từ
- làm bằng bột mì ủ men nướng chín trong lò, món ăn hằng ngày ở nhiều nước
bánh mì mie de pain
un morceau de pain
bánh mì - 面包 <食品,把面粉加水等调匀, 发酵后烤制而成。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt