bánh To wrap cakes (in leaves...)
A sixteen-wheeled lorry
Cake of soap
bánh Sinh học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
bánh danh từ
- món ăn làm bằng bột, gói lá, giấy hoặc để trần, có vị ngọt, cay, mặn...
gói bánh chưng
- khối nhỏ ép hoặc xếp lại có hình giống như cái bánh
bánh xà phòng; bánh thuốc lào
bánh xe tải
bánh aujourd'hui, nous mangeons du pain à la place du riz
une marchande de pâtisseries
un morceau (pain) de savon
paquet de pétards
véhicule à quatre roues
bánh bánh dầy
糍粑
bánh đường
糖粑
bánh ngô
玉米粑粑
bánh Trung thu
月饼
bánh hoa quả.
果饵。
rau bánh.
菜枯。
chè bánh.
茶枯。
bánh vừng khô.
麻枯。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt