Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bác sĩ
physician; doctor
Hãy
mời
bác sĩ
đến
ngay
!
Send for the doctor right now !
Điện thoại
mời
bác sĩ
đến
To phone for a doctor
Bác sĩ
đang
khám bệnh
The doctor is with a patient; The doctor is seeing a patient
Chào
bác sĩ
!
Good morning, doctor !
Bác sĩ
này
luôn
ân cần
với
bệnh nhân
This doctor always has a good bedside manner
Ông ấy
ra
làm
bác sĩ
năm
1980
He qualified (as a doctor) in 1980
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
bác sĩ
Kỹ thuật
physician, doctor
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bác sĩ
danh từ
người tốt nghiệp bậc đại học y khoa
bác sĩ nha khoa; một bác sĩ giỏi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bác sĩ
docteur; médecin
Bác sĩ
y khoa
docteur en médecine
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bác sĩ
大夫 <医生。>
太医 <医生。>
医 <医生。>
医生 <掌握医药知识、以治病为业的人。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt