Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bài tập
drill; exercise; task
Bài tập
hình học
giải tích
Exercise in analytic geometry
Bài tập
miệng
Oral exercise
Bài tập
về nhà
làm
,
bài tập
ở
nhà
Homework
Các
bài
tập
thể dục
/
khởi động
/
hô hấp
Gymnastic/warm-up/breathing exercises
Ra
bài tập
To give/set an exercise
Làm
bài tập
hoá học
/
vật lý
To do a chemistry/physics exercise
Thầy giáo
cho
chúng tôi
một
bài luận
về
nhà
làm
The teacher gave us an essay for our homework
Cả hai
bài tập
đều
khó
như nhau
Both exercises are equally difficult
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bài tập
danh từ
đề ra cho học sinh làm để vận dụng những điều đã học
bài tập hình học; bài tập miệng
những động tác nhất định rèn luyện thân thể để duy trì sức khoẻ
khởi động bài tập thể dục buổi sáng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bài tập
exercice (scolaire)
Bài tập
toán
exercice de mathématiques
Bài tập
ngữ pháp
exercices de grammaire
Vở
bài tập
cahier d'exercices
Làm
bài tập
faire des exercices
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bài tập
功课 <指教师给学生布置的作业。>
làm xong bài tập mới xem ti vi.
做完功课再看电视。
练习 <为巩固学习效果而5. 安排的作业等。>
đề bài tập.
练习题。
vở bài tập.
练习本。
làm bài tập.
做练习。
nộp bài tập.
交练习。
作业 <教师给学生布置的功课;部队给士兵布置的训练性的军事活动;生产单位给工人或工作人员布置的生产活动。>
bài tập ở nhà
课外作业
bài tập dã ngoại
野外作业
bài tập kế hoạch
作业计划
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt