bài bác động từ
- to disparage, to run down, to criticize, to find fault (with)
to disparage someone's merits
to run down progressive views
criticize mutually
bài bác động từ
Tuy vậy, các cụ đời trước nói thế, bây giờ mình cũng hăy hay rằng thế, để rồi kê cứu dần dần, không nên vội vàng bài bác. (Ngô Tất Tố)
bài bác - critiquer; réprouver; stigmatiser; désapprouver; vitupérer
réprouver l'anarchisme
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt