bài bài này do ai viết?
这篇稿子是谁写的?
nộp bài.
交卷儿。
cuốn sách giáo khoa này có tất cả hai mươi lăm bài。
这 本教科书共有二十五课。
bài giấy.
纸牌。
bài tú-lơ-khơ.
扑克牌。
đánh bài.
打牌。
bố cục bài văn.
篇章段落。
bài ca.
歌篇儿。
bài giảng đőn lẻ.
单篇儿讲义。
một bài luận văn.
一篇论文。
- 篇 <(篇儿)用于文章、纸张、书页(一篇是两页)等。>
- 纸牌 <牌类娱乐用具,用硬纸制成,上面印着各种点子或文字,种类很多。也指扑克牌。>