Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
axe
Cách viết khác :
ax
[æks]
như
ax
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
axe
Kỹ thuật
rìu
Sinh học
rìu
Tin học
Trục
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
axe
danh từ giống đực
trục
Axe
d'une
roue
trục bánh xe
Axe
de
symétrie
trục đối xứng
Axe
Rome-Berlin
(chính trị) trục Rô-ma- Béc lin
hướng chung, hướng
Axe
de
marche
hướng đi
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt