Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
attitude
danh từ
thái độ, quan điểm
one's
attitude
towards
a
question
quan điểm đối với một vấn đề
an
attitude
of
mind
quan điểm cách nhìn
tư thế, điệu bộ, dáng dấp
in
a
listening
attitude
với cái dáng đang nghe
to
strike
an
attitude
làm điệu bộ không tự nhiên (như) ở (sân khấu)
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
attitude
danh từ giống cái
tư thế
Attitude
naturelle
tư thế tự nhiên
thái độ
Attitude
bienveillante
thái độ khoan dung
Attitude
ferme
thái độ cương quyết
Changer
d'attitude
thay đổi thái độ
Quelle
est
son
attitude
à
l'égard
de
cette
question
?
thái độ của nó đối với vấn đề này ra sao?
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
attitude
attitude
attitude
(n)
view
, opinion, viewpoint, point of view, feeling, thought, mind
boldness
, brashness, arrogance, insolence, defiance, assertiveness
posture
, pose, position, bearing, stance, carriage (formal)
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt