assurance danh từ
- sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc
- sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo
- sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
dám trơ tráo làm việc gì
bảo hiểm nhân thọ
- để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt