<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
assurance  
[ə'∫uərəns, ə'∫ɔ:rəns]
danh từ
  • sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc
  • sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo
  • sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
dám trơ tráo làm việc gì
  • (pháp lý) bảo hiểm
bảo hiểm nhân thọ
      • để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt