Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
phản nghĩa
|
Tất cả
arrondir
ngoại động từ
làm tròn, tính tròn
Arrondir
une
somme
tính tròn số tiền
Về đầu trang
phản nghĩa
Allonger
tăng thêm, mở mang thêm
Arrondir
sa
fortune
tăng thêm tài sản
Về đầu trang
phản nghĩa
Diminuer
,
réduire
trau chuốt
Arrondir
sa
phrase
trau chuốt câu văn
(nghĩa bóng) làm cho bớt góc cạnh, rèn cho bớt gai góc
Arrondir
un
caractère
rèn cho tính tình bớt gai góc
arrondir
les
angles
làm giảm bớt sự bất đồng ý kiến
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt