<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
arrondir  
ngoại động từ
  • làm tròn, tính tròn
tính tròn số tiền
phản nghĩa Allonger
  • tăng thêm, mở mang thêm
tăng thêm tài sản
phản nghĩa Diminuer , réduire
  • trau chuốt
trau chuốt câu văn
  • (nghĩa bóng) làm cho bớt góc cạnh, rèn cho bớt gai góc
rèn cho tính tình bớt gai góc
      • làm giảm bớt sự bất đồng ý kiến
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt