Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
appartement
danh từ giống đực
căn hộ
Appartement
de
deux
étages
căn hộ hai tầng
Il
y
a
deux
appartements
par
étage
dans
cet
immeuble
nhà này mỗi tầng có hai căn hộ
Appartement
à
louer
căn hộ cho thuê
Acheter
un
appartement
mua một căn hộ
Être
propriétaire
de
son
appartement
làm chủ căn hộ của mình
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt