Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
anh em
brothers; siblings
Gia đình
đông
anh em
A large family
Tình
anh em
Brotherhood; fraternity
Tội
giết
anh em
Fratricide
Sự
kình địch
giữa
anh em ruột
Sibling rivalry
Đối xử
với
ai
như
bạn bè
/
anh em
To treat somebody like a friend/brother
Họ
thương
nhau
như
anh em
They loved each other like brothers
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
anh em
danh từ
anh và em trong một gia đình
nhà đông anh em
những người có quan hệ thân thiết như anh em
anh em bạn; họ thương nhau như anh em
xem như anh em
Anh em bốn bể là nhà Người dưng khác họ vẫn là anh em. (Ca dao)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
anh em
frère(s)
Cậu
giống
như
anh em
của
tớ
tu es un frère pour moi
Tình
anh em
với
nhau
amitié entre frères
Yêu thương
anh em
aimer ses frères
Họ
thương
nhau
như
anh em
ils s'aiment comme des frères
Các
tật xấu
là
anh em
với nhau
les vices sont frères
frère
Các
dân tộc
anh em
des peuples frères
anh em
bạn
amis; camarades
người
anh em
(đùa cợt, hài hước) le bonhomme; le compère
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
anh em
哥们儿 <弟兄们。>
anh em nhà nó có mấy người.
他们家哥们儿好几个呢。
anh em nhà anh có mấy người?
你们哥儿几个?
hai anh em đều là vận động viên.
哥儿俩都是运动员。
哥儿 <弟弟和哥哥(包括本人)。>
昆季 <(书>兄弟。>
昆仲 <(书>对别人兄弟的称呼。>
手足 <比喻弟兄。>
tình như anh em.
情同手足。
兄弟 <男子跟辈分相同的人或对众人说话时的谦称。>
雁行 <鸿雁飞时整齐的行列,借指弟兄。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt