aliment danh từ
- sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần
ngoại động từ
- cấp dưỡng; giúp đỡ về vật chất và tinh thần
aliment danh từ giống đực
thức ăn giàu vitamin
thức ăn đóng hộp
thức ăn tổng hợp (đầy đủ các chất dinh dưỡng)
thức ăn tươi
thức ăn của thú vật
giá trị dinh dưỡng của thực phẩm
- (nghĩa bóng) cái để nuôi dưỡng, cái để duy trì, món ăn (tinh thần)
- ( số nhiều) (luật học, pháp lý) tiền cấp dưỡng
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt