affair danh từ
đây là việc (riêng) của tôi
hãy lo lấy việc của anh
- ( số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ
công việc nội bộ của một nước
bộ nội vụ
bộ ngoại giao
- chuyện tình, chuyện yêu đương
vấn đề danh dự; cuộc đọ kiếm
- việc buôn bán; việc giao thiệp
việc buôn bán có lời
có việc giao thiệp với ai
- (thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện
cái mô tô này thật là một món phức tạp quá
affairs affairs
business,
matters, dealings, activities, concerns, undertakings,
doings
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt