Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
acteur
danh từ
diễn viên
Acteur
de
théâtre
/
de
cinéma
diễn viên kịch nghệ/điện ảnh
người chủ chốt
Acteur
d'un
drame
người chủ chốt trong một tấn kịch
Về đầu trang
phản nghĩa
Spectateur
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt