accusation danh từ
bị kết tội trộm
ngăn ngừa việc buộc tội một người vô tội
đã có những lời buộc tội bà ta buôn lậu
accusation danh từ giống cái
- sự buộc tội; sự tố cáo, lời buộc tội
lời buộc tội đầy ác ý
chính hắn đã đưa ra lời tố cáo, chính hắn phải rút lại lời tố cáo ấy
người ta đau khổ vì bị tố cáo đúng hơn là vì bị tố cáo oan
buộc tội ai, tố cáo ai
- (luật học, pháp lí) uỷ viên công tố
uỷ viên công tố và người bào chữa
accusation accusation
allegation,
indictment, claim, complaint, charge, denunciation
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt