Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
accumuler
ngoại động từ
tích luỹ, tích tụ
Accumuler
les
richesses
tích luỹ của cải
Accumuler
des
preuves
tích luỹ chứng cứ
La
haine
accumulée
dans
son
coeur
hận thù tích tụ trong lòng anh ta
Về đầu trang
phản nghĩa
disperser
,
gaspiller
,
répandre
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt