accident danh từ
- sự rủi ro, tai nạn, tai biến
an toàn không xảy ra tai nạn
gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
việc gì tới phải tới
hàng loạt chuyện xui xẻo
- sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
chỉ do tình cờ mà tôi tìm được cái đó
- cái phụ, cái không chủ yếu
- (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt