Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
nội động từ
|
ngoại động từ
|
Phản nghĩa
|
Tất cả
aborder
nội động từ
ghé, cặp bến (thuyền, bè)
Aborder
dans
une
île
ghé vào một hòn đảo.
Aborder
au
port
cập cảng.
Về đầu trang
ngoại động từ
ghé vào
Aborder
les
côtes
ghé vào bờ biển.
tiến vào
Aborder
avec
prudence
un
carrefour
cẩn thận tiến vào ngã tư.
bắt chuyện
Aborder
quelqu'un
bắt chuyện (với) người nào.
đề cập
Aborder
une
question
đề cập một vấn đề.
áp mạn tiến công (tàu địch)
Về đầu trang
Phản nghĩa
Appareiller
,
partir
,
quitter
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt