Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
phản nghĩa
|
Tất cả
abondance
danh từ giống cái
sự dư dật, dồi dào, sự phong phú
L'abondance
des
récoltes
mùa màng dư dật.
cảnh giàu có, cảnh sung túc, cảnh phồn vinh
Vivre
dans
l'abondance
sống trong cảnh sung túc.
sự dồi dào ý tứ
Parler
avec
abondance
nói dồi dào ý tứ
en
abondance
nhiều
Il
y
a
des
fruits
en abondance
có nhiều trái cây
parler
d'abondance
nói năng lưu loát, ứng khẩu
Về đầu trang
phản nghĩa
Absence
,
rareté
,
indigence
,
pauvreté
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt