<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
abondance  
danh từ giống cái
  • sự dư dật, dồi dào, sự phong phú
mùa màng dư dật.
  • cảnh giàu có, cảnh sung túc, cảnh phồn vinh
sống trong cảnh sung túc.
  • sự dồi dào ý tứ
nói dồi dào ý tứ
      • nhiều
có nhiều trái cây
      • nói năng lưu loát, ứng khẩu
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt